Từ vựng
Học tính từ – Slovak

chutný
chutná pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

aerodynamický
aerodynamický tvar
hình dáng bay
hình dáng bay

zlý
zlý kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

zasnežený
zasnežené stromy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

predchádzajúci
predchádzajúci partner
trước
đối tác trước đó

celý
celá pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

oblačný
oblačné nebo
có mây
bầu trời có mây

prehľadný
prehľadný register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

moderný
moderné médium
hiện đại
phương tiện hiện đại

vynikajúci
vynikajúce jedlo
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

obyčajný
obyčajný svadobný kytica
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
