Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

có mây
bầu trời có mây
oblačný
oblačné nebo

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
bezmocný
bezmocný muž

hàng năm
lễ hội hàng năm
každoročný
každoročný karneval

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
obyčajný
obyčajný svadobný kytica

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
milý
milé domáce zvieratá

bao gồm
ống hút bao gồm
zahrnuté
zahrnuté slamky

đắng
sô cô la đắng
hořká
hořká čokoláda

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
jedlý
jedlé chilli papričky

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
hrozný
hrozné počítanie

vô tận
con đường vô tận
nekonečný
nekonečná cesta

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamický
aerodynamický tvar
