Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

dốc
ngọn núi dốc
strmý
strmá hora

đang yêu
cặp đôi đang yêu
zamilovaný
zamilovaný pár

kép
bánh hamburger kép
dvojitý
dvojitý hamburger

phi lý
chiếc kính phi lý
absurdný
absurdné okuliare

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
oddychový
oddychová dovolenka

không thể qua được
con đường không thể qua được
neprejazdný
neprejazdná cesta

bổ sung
thu nhập bổ sung
dodatočný
dodatočný príjem

trung thực
lời thề trung thực
úprimný
úprimná prísaha

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
týždenný
týždenný odvoz odpadu

mềm
giường mềm
mäkký
mäkká posteľ

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
príbuzný
príbuzné gestá
