Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

hiện có
sân chơi hiện có
existujúci
existujúce ihrisko

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
priamy
priamy zásah

thực sự
giá trị thực sự
reálny
reálna hodnota

phía đông
thành phố cảng phía đông
východný
východné prístavné mesto

cô đơn
góa phụ cô đơn
osamelý
osamelý vdovec

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
jedlý
jedlé chilli papričky

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
úplný
úplne holá hlava

mặn
đậu phộng mặn
osolený
osolené arašidy

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
zameniteľný
tri zameniteľné bábätká

trung tâm
quảng trường trung tâm
centrálny
centrálny trhovisko

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
úžasný
úžasná skalnatá krajina
