Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
unavený
unavená žena
say rượu
người đàn ông say rượu
opitý
opitý muž
bản địa
rau bản địa
miestny
miestna zelenina
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
silný
silné zemetrasenie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
budúci
budúca výroba energie
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
smutný
smutné dieťa
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
narodený
čerstvo narodené bábätko
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
hravý
hravé učenie
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
posledný
posledná vôľa
trung thực
lời thề trung thực
úprimný
úprimná prísaha
cay
quả ớt cay
ostrý
ostrá paprika