Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
úplný
úplná dúha

dễ thương
một con mèo dễ thương
roztomilý
roztomilé mačiatko

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
rozhnevaný
rozhnevaní muži

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
populárny
populárny koncert

phát xít
khẩu hiệu phát xít
fašistický
fašistické heslo

trung tâm
quảng trường trung tâm
centrálny
centrálny trhovisko

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
rozličný
rozličné telesné polohy

thật
tình bạn thật
pravdivý
pravdivé priateľstvo

đang yêu
cặp đôi đang yêu
zamilovaný
zamilovaný pár

Ireland
bờ biển Ireland
írsky
írske pobrežie

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
skvelý
skvelý pohľad
