Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

quốc gia
các lá cờ quốc gia
národný
národné vlajky

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
pripravený
pripravení bežci

sai lầm
hướng đi sai lầm
nesprávny
nesprávny smer

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
šťastný
šťastný pár

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
používaný
používané predmety

vô tận
con đường vô tận
nekonečný
nekonečná cesta

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
strašľivý
strašľivý muž

thực sự
giá trị thực sự
reálny
reálna hodnota

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
pekný
pekná dievčina

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
rozličný
rozličné telesné polohy

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
hravý
hravé učenie
