Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
viditeľný
viditeľná hora

bạc
chiếc xe màu bạc
strieborný
strieborné auto

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
smutný
smutné dieťa

tối
đêm tối
tmavý
tmavá noc

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
zlý
zlá hrozba

không thông thường
thời tiết không thông thường
neobvyklý
neobvyklé počasie

muộn
công việc muộn
neskorý
neskorá práca

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
chladný
chladný nápoj

cô đơn
góa phụ cô đơn
osamelý
osamelý vdovec

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
milý
milý obdivovateľ

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
ročný
ročný nárast
