Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

lịch sử
cây cầu lịch sử
historický
historický most

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
potrebný
potrebná baterka

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
kamenistý
kamenistá cesta

sống
thịt sống
surový
surové mäso

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
odľahlý
odľahlý dom

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
budúci
budúca výroba energie

đầy
giỏ hàng đầy
plný
plný nákupný vozík

xanh lá cây
rau xanh
zelený
zelená zelenina

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
jasný
jasné okuliare

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
hovoriaci anglicky
anglicky hovoriaca škola

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
rýchly
rýchly zjazdový lyžiar
