Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
žiarlivý
žiarlivá žena

tinh khiết
nước tinh khiết
čistý
čistá voda

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
hrozný
hrozná hrozba

đang yêu
cặp đôi đang yêu
zamilovaný
zamilovaný pár

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
verný
znak verného lásky

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
nezdvorilý
nezdvorilé dieťa

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
blbý
blbá žena

không thể
một lối vào không thể
nemožný
nemožný prístup

vui mừng
cặp đôi vui mừng
šťastný
šťastný pár

to lớn
con khủng long to lớn
obrovský
obrovský dinosaurus

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
geniálny
geniálny kostým
