Từ vựng
Học tính từ – Catalan

malalt
la dona malalta
ốm
phụ nữ ốm

genial
una disfressa genial
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

violent
una confrontació violenta
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

marró
una paret de fusta marró
nâu
bức tường gỗ màu nâu

semblant
dues dones semblants
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

lúdic
l‘aprenentatge lúdic
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

modern
un mitjà modern
hiện đại
phương tiện hiện đại

naif
la resposta naif
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

dependent
pacients dependents de medicaments
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

esgarrifós
una aparició esgarrifosa
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

antic
llibres antics
cổ xưa
sách cổ xưa
