Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/66342311.webp
pinainit
isang paliguan na pinainit
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/123652629.webp
malupit
ang malupit na batang lalaki
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/63281084.webp
lila
ang lilang bulaklak
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/148073037.webp
lalake
katawan ng lalake
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksuwal
dalawang lalaking homoseksuwal
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/119362790.webp
madilim
ang madilim na langit
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/13792819.webp
hindi madaanan
ang hindi madaanang daan
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Ingles
ang klase sa Ingles
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/103075194.webp
selosa
ang selosang babae
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/101204019.webp
maari
ang maaring kabaligtaran
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/142264081.webp
nakaraan
ang nakaraang kwento
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/57686056.webp
malakas
ang malakas na babae
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ