Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/130964688.webp
ٹوٹا ہوا
ٹوٹا ہوا کار کا شیشہ
toota hua
toota hua car ka sheesha
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/129926081.webp
نشہ آلود
نشہ آلود مرد
nasha aalood
nasha aalood mard
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/134146703.webp
تیسرا
ایک تیسری آنکھ
teesra
ek teesri aankh
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/102271371.webp
ہم جنس پرست
دو ہم جنس پرست مرد
hum jins parast
do hum jins parast mard
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/173160919.webp
خام
خام گوشت
khaam
khaam gosht
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/132704717.webp
کمزور
کمزور بیمار
kamzor
kamzor beemar
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/120255147.webp
مفید
مفید مشورہ
mufīd
mufīd mashwara
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/114993311.webp
واضح
واضح چشمہ
wāẕiẖ
wāẕiẖ chashmah
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/34780756.webp
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shaadi shudah
ghair shaadi shudah mard
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/144231760.webp
پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/126987395.webp
طلاق یافتہ
طلاق یافتہ جوڑا
talaq yaftah
talaq yaftah jorā
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/164795627.webp
خود بنایا ہوا
خود بنایا ہوا ارٹھ بیری بول
khud banaaya hua
khud banaaya hua earth berry bowl
tự làm
bát trái cây dâu tự làm