Từ vựng
Học tính từ – Urdu

کھٹا
کھٹے لیموں
khatta
khatte lemons
chua
chanh chua

ہسٹیریکل
ہسٹیریکل چیخ
histērikal
histērikal chīkh
huyên náo
tiếng hét huyên náo

مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
hawai deenamiki
hawai deenamiki shakl
hình dáng bay
hình dáng bay

خوفناک
خوفناک شارک
khoofnaak
khoofnaak shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

دھندلا
دھندلا گرہن
dhundla
dhundla grahan
sương mù
bình minh sương mù

ہفتہ وار
ہفتہ وار کچرا اٹھانے کی خدمت
hafta waar
hafta waar kachra uthaane ki khidmat
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

طلاق یافتہ
طلاق یافتہ جوڑا
talaq yaftah
talaq yaftah jorā
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

مزیدار
مزیدار پیتزا
mazaydaar
mazaydaar pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

برقی
برقی پہاڑی ریل
barqi
barqi pahaadi rail
điện
tàu điện lên núi

افقی
افقی لائن
ufuqi
ufuqi line
ngang
đường kẻ ngang
