Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/100619673.webp
کھٹا
کھٹے لیموں
khatta
khatte lemons
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/118950674.webp
ہسٹیریکل
ہسٹیریکل چیخ
histērikal
histērikal chīkh
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
hawai deenamiki
hawai deenamiki shakl
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/104875553.webp
خوفناک
خوفناک شارک
khoofnaak
khoofnaak shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/127214727.webp
دھندلا
دھندلا گرہن
dhundla
dhundla grahan
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/64546444.webp
ہفتہ وار
ہفتہ وار کچرا اٹھانے کی خدمت
hafta waar
hafta waar kachra uthaane ki khidmat
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/126987395.webp
طلاق یافتہ
طلاق یافتہ جوڑا
talaq yaftah
talaq yaftah jorā
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/130972625.webp
مزیدار
مزیدار پیتزا
mazaydaar
mazaydaar pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/11492557.webp
برقی
برقی پہاڑی ریل
barqi
barqi pahaadi rail
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/133802527.webp
افقی
افقی لائن
ufuqi
ufuqi line
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/110722443.webp
گول
گول گیند
gol
gol gaind
tròn
quả bóng tròn