Từ vựng
Học tính từ – Punjab
ਮੁਲਾਇਮ
ਮੁਲਾਇਮ ਮੰਜਾ
mulā‘ima
mulā‘ima majā
mềm
giường mềm
ਅਸੀਮ
ਅਸੀਮ ਸੜਕ
asīma
asīma saṛaka
vô tận
con đường vô tận
ਅਦਭੁਤ
ਅਦਭੁਤ ਧੂਮਕੇਤੁ
adabhuta
adabhuta dhūmakētu
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ਫਿੱਟ
ਇੱਕ ਫਿੱਟ ਔਰਤ
phiṭa
ika phiṭa aurata
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
ਅਵਿਵਾਹਿਤ
ਅਵਿਵਾਹਿਤ ਮਰਦ
avivāhita
avivāhita marada
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ਪਛਾਣਯੋਗ
ਤਿੰਨ ਪਛਾਣਯੋਗ ਬੱਚੇ
Pachāṇayōga
tina pachāṇayōga bacē
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ਗੁੰਮ
ਇੱਕ ਗੁੰਮ ਹੋਈ ਹਵਾਈ ਜ਼ਹਾਜ਼
guma
ika guma hō‘ī havā‘ī zahāza
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ਭਵਿਖਤ
ਭਵਿਖਤ ਉਰਜਾ ਉਤਪਾਦਨ
bhavikhata
bhavikhata urajā utapādana
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ਅਸਮਝੇ
ਇੱਕ ਅਸਮਝੇ ਚਸ਼ਮੇ
asamajhē
ika asamajhē caśamē
phi lý
chiếc kính phi lý
ਚਾਂਦੀ ਦਾ
ਚਾਂਦੀ ਦੀ ਗੱਡੀ
cāndī dā
cāndī dī gaḍī
bạc
chiếc xe màu bạc
ਅੰਧਾਰਾ
ਅੰਧਾਰੀ ਰਾਤ
adhārā
adhārī rāta
tối
đêm tối