Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਪਿਆਰੇ
ਪਿਆਰੇ ਪਾਲਤੂ ਜਾਨਵਰ
pi‘ārē
pi‘ārē pālatū jānavara
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

ਮੁਲਾਇਮ
ਮੁਲਾਇਮ ਮੰਜਾ
mulā‘ima
mulā‘ima majā
mềm
giường mềm

ਵਿਸ਼ੇਸ਼
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ ਰੁਚੀ
viśēśa
viśēśa rucī
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

ਸੰਤਰੇ ਰੰਗ ਦਾ
ਸੰਤਰੇ ਰੰਗ ਦੇ ਖੁਬਾਨੀ
satarē raga dā
satarē raga dē khubānī
cam
quả mơ màu cam

ਜ਼ਬਰਦਸਤ
ਜ਼ਬਰਦਸਤ ਸਮਸਿਆ ਸਮਾਧਾਨ
zabaradasata
zabaradasata samasi‘ā samādhāna
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

ਸਖ਼ਤ
ਸਖ਼ਤ ਨੀਮ
saḵẖata
saḵẖata nīma
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

ਸਮਤਲ
ਸਮਤਲ ਕਪੜੇ ਦਾ ਅਲਮਾਰੀ
samatala
samatala kapaṛē dā alamārī
ngang
tủ quần áo ngang

ਫਿਨਿਸ਼
ਫਿਨਿਸ਼ ਰਾਜਧਾਨੀ
phiniśa
phiniśa rājadhānī
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

ਚੌੜਾ
ਚੌੜਾ ਸਮੁੰਦਰ ਕਿਨਾਰਾ
cauṛā
cauṛā samudara kinārā
rộng
bãi biển rộng

ਚੁੱਪ
ਚੁੱਪ ਸੁਝਾਵ
cupa
cupa sujhāva
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

ਨਿਰਭਰ
ਦਵਾਈਆਂ ਤੇ ਨਿਰਭਰ ਰੋਗੀ
nirabhara
davā‘ī‘āṁ tē nirabhara rōgī
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
