Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

personal
the personal greeting
cá nhân
lời chào cá nhân

nuclear
the nuclear explosion
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

ripe
ripe pumpkins
chín
bí ngô chín

medical
the medical examination
y tế
cuộc khám y tế

related
the related hand signals
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

loving
the loving gift
yêu thương
món quà yêu thương

born
a freshly born baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

cool
the cool drink
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

electric
the electric mountain railway
điện
tàu điện lên núi

fat
a fat fish
béo
con cá béo

cold
the cold weather
lạnh
thời tiết lạnh
