Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản

pretty
the pretty girl
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

special
a special apple
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

weak
the weak patient
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

sleepy
sleepy phase
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

Indian
an Indian face
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

dependent
medication-dependent patients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

endless
an endless road
vô tận
con đường vô tận

underage
an underage girl
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
