Từ vựng
Học tính từ – Estonia

imelis
imeline komeet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

naljakas
naljakad habemed
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

tingimata
tingimatu nauding
nhất định
niềm vui nhất định

homoseksuaalne
kaks homoseksuaalset meest
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

absoluutne
absoluutne joodavus
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

kauge
kaugel asuv maja
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

aatomi
aatomi plahvatus
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

tark
tark tüdruk
thông minh
cô gái thông minh

ekstreemne
ekstreemne surfamine
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

elektriline
elektriline mägiraudtee
điện
tàu điện lên núi

sõltuv
ravimisõltuvad haiged
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
