Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/119362790.webp
ጭልማቅ
ጭልማቅ ሰማይ
ch’ilimak’i
ch’ilimak’i semayi
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/78920384.webp
የቀረው
የቀረው በረዶ
yek’erewi
yek’erewi beredo
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/104193040.webp
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ምልክት
yemīyasifera
yemīyasifera milikiti
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/132974055.webp
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/127673865.webp
ብር
ብር መኪና
biri
biri mekīna
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ
tikusachi
tikusachi milashi
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/122865382.webp
የበራው
የበራው ባቲም
yeberawi
yeberawi batīmi
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/132447141.webp
ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
zik’itenya
zik’itenya sewi
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/84096911.webp
በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/66864820.webp
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
yalitegedede
yalitegedede makemacha
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/74192662.webp
ለስላሳ
ለስላሳ ሙቀት
lesilasa
lesilasa muk’eti
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/143067466.webp
የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
yemījemiri
yemījemiri āwiropilani
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh