Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ነጋጋሪ
ነጋጋሪው ዜና
negagarī
negagarīwi zēna
tiêu cực
tin tức tiêu cực

እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
iwineti
iwinetenya wedajineti
thật
tình bạn thật

የበራው
የበራው ባቲም
yeberawi
yeberawi batīmi
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
k’oyitawī
k’oyitawī melisi
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

ርክስ
ርክስ አየር
rikisi
rikisi āyeri
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
bemuk’eti tedefitwali
bemuk’eti tedefitwali āt’egebi
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

በደም
በደም ተበልቷል ከንፈር
bedemi
bedemi tebelitwali keniferi
chảy máu
môi chảy máu

በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት
be’āsichegarīneti
be’āsichegarīneti ch’uẖeti
huyên náo
tiếng hét huyên náo

ጨቅላዊ
ጨቅላዊ ልጅ
ch’ek’ilawī
ch’ek’ilawī liji
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

ተለያዩ
ተለያዩ ቀለሞች እርሳሶች
teleyayu
teleyayu k’elemochi irisasochi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

የሃኪም
የሃኪም ምርመራ
yehakīmi
yehakīmi mirimera
y tế
cuộc khám y tế
