Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ጭልማቅ
ጭልማቅ ሰማይ
ch’ilimak’i
ch’ilimak’i semayi
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

የቀረው
የቀረው በረዶ
yek’erewi
yek’erewi beredo
còn lại
tuyết còn lại

የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ምልክት
yemīyasifera
yemīyasifera milikiti
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết

ብር
ብር መኪና
biri
biri mekīna
bạc
chiếc xe màu bạc

ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ
tikusachi
tikusachi milashi
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

የበራው
የበራው ባቲም
yeberawi
yeberawi batīmi
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
zik’itenya
zik’itenya sewi
què
một người đàn ông què

በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút

ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
yalitegedede
yalitegedede makemacha
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

ለስላሳ
ለስላሳ ሙቀት
lesilasa
lesilasa muk’eti
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
