Từ vựng
Học tính từ – Amharic
ነጋጋሪ
ነጋጋሪው ዜና
negagarī
negagarīwi zēna
tiêu cực
tin tức tiêu cực
ቀጭን
ቀጭን ሶፋ
k’ech’ini
k’ech’ini sofa
chật
ghế sofa chật
አስተዋፅዝ
አስተዋፅዝ ተማሪ
āsitewat͟s’izi
āsitewat͟s’izi temarī
thông minh
một học sinh thông minh
ፊታችን
ፊታችንን ያስፈርሰዋል ባህር ዳር
fītachini
fītachinini yasiferisewali bahiri dari
rộng
bãi biển rộng
ሞኝ
ሞኝ ልብስ
monyi
monyi libisi
hài hước
trang phục hài hước
ረዥም
ረዥም ፀጉር
rezhimi
rezhimi t͟s’eguri
dài
tóc dài
ነጭ
ነጭ ልብስ
nech’i
nech’i libisi
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት
romanitīki
romanitīki gininyuneti
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ቀላል
ቀላል ክርብ
k’elali
k’elali kiribi
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ
tinishi
tinishi āshewa āshenafī
tinh tế
bãi cát tinh tế
ያልተወደደ
ያልተወደደ ወንድ
yalitewedede
yalitewedede wenidi
không thân thiện
chàng trai không thân thiện