Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/132447141.webp
절뚝거리는
절뚝거리는 남자
jeolttuggeolineun
jeolttuggeolineun namja
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/170631377.webp
긍정적인
긍정적인 태도
geungjeongjeog-in
geungjeongjeog-in taedo
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/100573313.webp
사랑스러운
사랑스러운 애완 동물들
salangseuleoun
salangseuleoun aewan dongmuldeul
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/132254410.webp
완벽한
완벽한 유리 창 로제트
wanbyeoghan
wanbyeoghan yuli chang lojeteu
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/132592795.webp
행복한
행복한 커플
haengboghan
haengboghan keopeul
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/123652629.webp
잔인한
잔인한 소년
jan-inhan
jan-inhan sonyeon
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/134719634.webp
미완성의
미완성의 다리
miwanseong-ui
miwanseong-ui dali
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/174751851.webp
이전의
이전의 파트너
ijeon-ui
ijeon-ui pateuneo
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/40936651.webp
가파른
가파른 산
gapaleun
gapaleun san
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/109775448.webp
가치를 헤아릴 수 없는
가치를 헤아릴 수 없는 다이아몬드
gachileul healil su eobsneun
gachileul healil su eobsneun daiamondeu
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/130246761.webp
하얀
하얀 풍경
hayan
hayan pung-gyeong
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/170182265.webp
특별한
특별한 관심
teugbyeolhan
teugbyeolhan gwansim
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt