Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/109594234.webp
ముందు
ముందు సాలు
mundu
mundu sālu
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/122865382.webp
మెరిసిపోయిన
మెరిసిపోయిన నెల
merisipōyina
merisipōyina nela
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/67747726.webp
చివరి
చివరి కోరిక
civari
civari kōrika
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/103211822.webp
అసౌందర్యమైన
అసౌందర్యమైన బాక్సర్
asaundaryamaina
asaundaryamaina bāksar
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/105383928.webp
పచ్చని
పచ్చని కూరగాయలు
paccani
paccani kūragāyalu
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/133394920.webp
సూక్ష్మంగా
సూక్ష్మమైన సముద్ర తీరం
sūkṣmaṅgā
sūkṣmamaina samudra tīraṁ
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/57686056.webp
శక్తివంతమైన
శక్తివంతమైన మహిళ
śaktivantamaina
śaktivantamaina mahiḷa
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/171965638.webp
సురక్షితం
సురక్షితమైన దుస్తులు
surakṣitaṁ
surakṣitamaina dustulu
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/159466419.webp
భయంకరం
భయంకరంగా ఉన్న వాతావరణం
bhayaṅkaraṁ
bhayaṅkaraṅgā unna vātāvaraṇaṁ
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/134068526.webp
ఒకటే
రెండు ఒకటే మోడులు
okaṭē
reṇḍu okaṭē mōḍulu
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/47013684.webp
వివాహమందలేని
వివాహమందలేని పురుషుడు
vivāhamandalēni
vivāhamandalēni puruṣuḍu
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ప్రారంభానికి సిద్ధం
ప్రారంభానికి సిద్ధమైన విమానం
prārambhāniki sid‘dhaṁ
prārambhāniki sid‘dhamaina vimānaṁ
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh