Từ vựng
Học tính từ – Telugu

ఉన్నత
ఉన్నత గోపురం
unnata
unnata gōpuraṁ
cao
tháp cao

విజయవంతంగా
విజయవంతమైన విద్యార్థులు
vijayavantaṅgā
vijayavantamaina vidyārthulu
thành công
sinh viên thành công

అసామాన్యం
అసామాన్య అనిబాలిలు
asāmān‘yaṁ
asāmān‘ya anibālilu
không thông thường
loại nấm không thông thường

కిరాయిదారు
కిరాయిదారు ఉన్న అమ్మాయి
kirāyidāru
kirāyidāru unna am‘māyi
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

మూసివేసిన
మూసివేసిన కళ్ళు
mūsivēsina
mūsivēsina kaḷḷu
đóng
mắt đóng

పూర్తిగా
పూర్తిగా తాగుదలచే పానీయం
pūrtigā
pūrtigā tāgudalacē pānīyaṁ
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

తుఫానుతో
తుఫానుతో ఉండే సముద్రం
tuphānutō
tuphānutō uṇḍē samudraṁ
bão táp
biển đang có bão

తిర్యగ్రేఖాత్మకంగా
తిర్యగ్రేఖాత్మక రేఖ
tiryagrēkhātmakaṅgā
tiryagrēkhātmaka rēkha
ngang
đường kẻ ngang

ఋణంలో ఉన్న
ఋణంలో ఉన్న వ్యక్తి
r̥ṇanlō unna
r̥ṇanlō unna vyakti
mắc nợ
người mắc nợ

ధారాళమైన
ధారాళమైన ఇల్లు
dhārāḷamaina
dhārāḷamaina illu
đắt
biệt thự đắt tiền

ఆతరంగా
ఆతరంగా ఉన్న రోడ్
ātaraṅgā
ātaraṅgā unna rōḍ
không thể qua được
con đường không thể qua được
