Từ vựng
Học tính từ – Telugu

ఉగ్రమైన
ఉగ్రమైన ప్రతిస్పందన
ugramaina
ugramaina pratispandana
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

మంచి
మంచి కాఫీ
man̄ci
man̄ci kāphī
tốt
cà phê tốt

ములలు
ములలు ఉన్న కాక్టస్
mulalu
mulalu unna kākṭas
gai
các cây xương rồng có gai

సరియైన
సరియైన దిశ
sariyaina
sariyaina diśa
chính xác
hướng chính xác

మేఘాలు లేని
మేఘాలు లేని ఆకాశం
mēghālu lēni
mēghālu lēni ākāśaṁ
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

ఆంగ్లభాష
ఆంగ్లభాష పాఠశాల
āṅglabhāṣa
āṅglabhāṣa pāṭhaśāla
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

ఈ రోజుకు సంబంధించిన
ఈ రోజుకు సంబంధించిన వార్తాపత్రికలు
ī rōjuku sambandhin̄cina
ī rōjuku sambandhin̄cina vārtāpatrikalu
ngày nay
các tờ báo ngày nay

ఫిన్నిష్
ఫిన్నిష్ రాజధాని
phinniṣ
phinniṣ rājadhāni
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

అదనపు
అదనపు ఆదాయం
adanapu
adanapu ādāyaṁ
bổ sung
thu nhập bổ sung

కటినమైన
కటినమైన చాకలెట్
kaṭinamaina
kaṭinamaina cākaleṭ
đắng
sô cô la đắng

అసమాంజసమైన
అసమాంజసమైన స్పెక్టాకల్స్
asamān̄jasamaina
asamān̄jasamaina spekṭākals
phi lý
chiếc kính phi lý
