Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/122184002.webp
በጣም ያረጀ
በጣም ያረጀ መፅሃፍቶች
bet’ami yareje
bet’ami yareje met͟s’ihafitochi
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/130292096.webp
ሰከረም
ሰከረም ሰው
sekeremi
sekeremi sewi
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/64904183.webp
ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች
tekatete
tekatete sitori hālimochi
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/66864820.webp
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
yalitegedede
yalitegedede makemacha
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/57686056.webp
ኃያላን
ኃያላን ሴት
ḫayalani
ḫayalani sēti
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/169232926.webp
ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች
fits’umi
fits’umi t’irisochi
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/131873712.webp
ታላቁ
የታላቁ ዲኖሳሩስ
talak’u
yetalak’u dīnosarusi
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/47013684.webp
ያልተገባ
ያልተገባ ሰው
yalitegeba
yalitegeba sewi
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/19647061.webp
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
āyichalimi
āyichalimi yemīt’ali
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/132514682.webp
እገዛኛ
የእገዛኛ ሴት
igezanya
ye’igezanya sēti
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ
shekiminama
shekiminamawi kakitēsi
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/119674587.webp
ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት
sēkisawī
sēkisawī t’imik’eti
tình dục
lòng tham dục tình