Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በጣም ያረጀ
በጣም ያረጀ መፅሃፍቶች
bet’ami yareje
bet’ami yareje met͟s’ihafitochi
cổ xưa
sách cổ xưa

ሰከረም
ሰከረም ሰው
sekeremi
sekeremi sewi
say xỉn
người đàn ông say xỉn

ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች
tekatete
tekatete sitori hālimochi
bao gồm
ống hút bao gồm

ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
yalitegedede
yalitegedede makemacha
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

ኃያላን
ኃያላን ሴት
ḫayalani
ḫayalani sēti
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች
fits’umi
fits’umi t’irisochi
hoàn hảo
răng hoàn hảo

ታላቁ
የታላቁ ዲኖሳሩስ
talak’u
yetalak’u dīnosarusi
to lớn
con khủng long to lớn

ያልተገባ
ያልተገባ ሰው
yalitegeba
yalitegeba sewi
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
āyichalimi
āyichalimi yemīt’ali
không thể tin được
một ném không thể tin được

እገዛኛ
የእገዛኛ ሴት
igezanya
ye’igezanya sēti
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ
shekiminama
shekiminamawi kakitēsi
gai
các cây xương rồng có gai
