Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ
wedaji
wedaji michu
thân thiện
đề nghị thân thiện

በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ
besositi ‘ālifi
besositi ‘ālifi mobayili chayipi
gấp ba
chip di động gấp ba

በተገመተ
በተገመተ ክልል
betegemete
betegemete kilili
có lẽ
khu vực có lẽ

ሐር
ሐር ፓፓሪካ
ḥāri
ḥāri paparīka
cay
quả ớt cay

ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
t’ilik’i
yet’ilik’i beredo
sâu
tuyết sâu

ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
yalitegemete
yalitegemete semayi
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết

ነጭ
ነጭ ምድር
nech’i
nech’i midiri
trắng
phong cảnh trắng

አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
ātomīki
ātomīki fiyidibiliti
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

በአገራችን
በአገራችን ፍሬ
be’āgerachini
be’āgerachini firē
bản địa
trái cây bản địa

ረክሳዊ
ረክሳዊ ህልውላት
rekisawī
rekisawī hiliwilati
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
