Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/125896505.webp
ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ
wedaji
wedaji michu
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/87672536.webp
በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ
besositi ‘ālifi
besositi ‘ālifi mobayili chayipi
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/34836077.webp
በተገመተ
በተገመተ ክልል
betegemete
betegemete kilili
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/78466668.webp
ሐር
ሐር ፓፓሪካ
ḥāri
ḥāri paparīka
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
t’ilik’i
yet’ilik’i beredo
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/175455113.webp
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
yalitegemete
yalitegemete semayi
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/132974055.webp
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/130246761.webp
ነጭ
ነጭ ምድር
nech’i
nech’i midiri
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/107298038.webp
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
ātomīki
ātomīki fiyidibiliti
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/133626249.webp
በአገራችን
በአገራችን ፍሬ
be’āgerachini
be’āgerachini firē
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/120375471.webp
ረክሳዊ
ረክሳዊ ህልውላት
rekisawī
rekisawī hiliwilati
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/134719634.webp
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
āsik’īnyi
āsik’īnyi ch’imak’īwochi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục