Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

зрозумілий
зрозумілий реєстр
zrozumilyy
zrozumilyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

окремий
окреме дерево
okremyy
okreme derevo
đơn lẻ
cây cô đơn

індійський
індійське обличчя
indiysʹkyy
indiysʹke oblychchya
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

дурний
дурний план
durnyy
durnyy plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

ясний
ясні окуляри
yasnyy
yasni okulyary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

прямий
пряме влучання
pryamyy
pryame vluchannya
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

доступний
доступний медикамент
dostupnyy
dostupnyy medykament
có sẵn
thuốc có sẵn

гарний
гарні квіти
harnyy
harni kvity
đẹp
hoa đẹp

нещасний
нещасне кохання
neshchasnyy
neshchasne kokhannya
không may
một tình yêu không may

неймовірний
неймовірний кидок
neymovirnyy
neymovirnyy kydok
không thể tin được
một ném không thể tin được

істинний
істинна дружба
istynnyy
istynna druzhba
thật
tình bạn thật
