Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

м‘який
м‘яке ліжко
m‘yakyy
m‘yake lizhko
mềm
giường mềm

ранній
раннє навчання
ranniy
rannye navchannya
sớm
việc học sớm

схожий
дві схожі жінки
skhozhyy
dvi skhozhi zhinky
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

миленький
миленьке кошенятко
mylenʹkyy
mylenʹke koshenyatko
dễ thương
một con mèo dễ thương

ідеальний
ідеальні зуби
idealʹnyy
idealʹni zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo

онлайн
онлайн з‘єднання
onlayn
onlayn z‘yednannya
trực tuyến
kết nối trực tuyến

передній
передній ряд
peredniy
peredniy ryad
phía trước
hàng ghế phía trước

важливий
важливі дати
vazhlyvyy
vazhlyvi daty
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

ідеальний
ідеальна вага тіла
idealʹnyy
idealʹna vaha tila
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

тиха
просьба бути тихим
tykha
prosʹba buty tykhym
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

поспішний
поспішний Санта
pospishnyy
pospishnyy Santa
vội vàng
ông già Noel vội vàng
