Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

новий
новий феєрверк
novyy
novyy feyerverk
mới
pháo hoa mới

різний
різні позиції тіла
riznyy
rizni pozytsiyi tila
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

близький
близькі відносини
blyzʹkyy
blyzʹki vidnosyny
gần
một mối quan hệ gần

втомлений
втомлена жінка
vtomlenyy
vtomlena zhinka
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

зовнішній
зовнішній накопичувач
zovnishniy
zovnishniy nakopychuvach
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

розумний
розумна дівчина
rozumnyy
rozumna divchyna
thông minh
cô gái thông minh

молодий
молодий боксер
molodyy
molodyy bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

білий
білий пейзаж
bilyy
bilyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng

бджільний
бджільний овчар
bdzhilʹnyy
bdzhilʹnyy ovchar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

мовчазний
мовчазні дівчата
movchaznyy
movchazni divchata
ít nói
những cô gái ít nói

злий
зла погроза
zlyy
zla pohroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
