Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

hoàn hảo
răng hoàn hảo
ідеальний
ідеальні зуби

không thông thường
loại nấm không thông thường
незвичайний
незвичайні гриби

công bằng
việc chia sẻ công bằng
справедливий
справедливе поділ

thành công
sinh viên thành công
успішний
успішні студенти

ấm áp
đôi tất ấm áp
теплий
теплі шкарпетки

y tế
cuộc khám y tế
лікарський
лікарське обстеження

béo
một người béo
жирний
жирна людина

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
гарний
гарна дівчина

hình oval
bàn hình oval
овальний
овальний стіл

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технічний
технічне диво

trước
đối tác trước đó
попередній
попередній партнер
