Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
допоможущий
допоможуща дама
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
однаковий
два однакові малюнки
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
безстроковий
безстрокове зберігання
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
правильний
правильна думка
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
бурхливий
бурхливе море
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
сексуальний
сексуальне бажання
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
відмінний
відмінне вино
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
кровавий
кроваві губи
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
неодружений
неодружений чоловік
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
лагідний
лагідна температура
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
незвичайний
незвичайні гриби