Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
вживаний
вживані товари

đã mở
hộp đã được mở
відкритий
відкритий картон

Anh
tiết học tiếng Anh
англійська
англійський урок

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
абсолютний
абсолютна питомість

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
безсилий
безсилий чоловік

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
беззусильний
беззусильний велосипедний шлях

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
чудовий
чудовий вид

pháp lý
một vấn đề pháp lý
юридичний
юридична проблема

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
граючись
граючись навчання

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
довірчий
довірча білка

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
гострий
гостре землетрус
