Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

an toàn
trang phục an toàn
безпечний
безпечний одяг

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
обережний
обережний хлопчик

đang yêu
cặp đôi đang yêu
закоханий
закохана пара

phong phú
một bữa ăn phong phú
рясний
рясний обід

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
особливий
особливе яблуко

chua
chanh chua
кислий
кислі лимони

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
насильницький
насильницький конфлікт

say rượu
người đàn ông say rượu
п‘яний
п‘яний чоловік

đục
một ly bia đục
мутний
мутне пиво

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
придатний
придатні яйця

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
неодружений
неодружений чоловік
