Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

tích cực
một thái độ tích cực
позитивний
позитивне ставлення

thật
tình bạn thật
істинний
істинна дружба

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
цифровий
цифрове спілкування

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
сильний
сильні вітрові вихори

chính xác
hướng chính xác
правильний
правильний напрямок

mùa đông
phong cảnh mùa đông
зимовий
зимовий пейзаж

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бідолашний
бідолашні оселі

pháp lý
một vấn đề pháp lý
юридичний
юридична проблема

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
дурний
дурне мовлення

nữ
đôi môi nữ
жіночий
жіночі губи

có lẽ
khu vực có lẽ
імовірний
імовірна зона
