Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
обов‘язковий
обов‘язкове задоволення
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
гіркий
гіркі грейпфрути
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
кислий
кислі лимони
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
рясний
рясний обід
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
новий
новий феєрверк
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
довгий
довге волосся
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
пізний
пізня робота
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
божевільний
божевільна думка
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
загублений
загублений літак
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
колючий
колючі кактуси
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
марний
марне дзеркало автомобіля
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непривітний
непривітний чоловік