Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
необхідний
необхідний ліхтарик
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
сухий
сухий білизна
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
безнадійний
безнадійний падіння
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
електричний
електрична гірська залізниця
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
схожий
три схожі малят
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ідеальний
ідеальна вітражна роза
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
національний
національні прапори
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
горизонтальний
горизонтальна лінія
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
важливий
важливі дати
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
сонливий
сонлива фаза
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
компетентний
компетентний інженер
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
гіркий
гіркий шоколад