Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
тупий
тупа жінка

đã mở
hộp đã được mở
відкритий
відкритий картон

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
повний
повний веселка

phát xít
khẩu hiệu phát xít
фашистський
фашистський гасло

gần
một mối quan hệ gần
близький
близькі відносини

giận dữ
cảnh sát giận dữ
гнівний
гнівний поліцейський

độc thân
người đàn ông độc thân
неодружений
неодружений чоловік

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
сильний
сильна жінка

lười biếng
cuộc sống lười biếng
лінивий
ліниве життя

không thể tin được
một ném không thể tin được
неймовірний
неймовірний кидок

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
популярний
популярний концерт
