Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
особливий
особливе яблуко

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
безхмарний
безхмарне небо

trước đó
câu chuyện trước đó
глобальний
глобальна світова економіка

tinh khiết
nước tinh khiết
чистий
чиста вода

khác nhau
bút chì màu khác nhau
різний
різнокольорові олівці

hình dáng bay
hình dáng bay
аеродинамічний
аеродинамічна форма

bão táp
biển đang có bão
бурхливий
бурхливе море

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
перший
перші весняні квіти

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
схожий
дві схожі жінки

cay
quả ớt cay
гострий
гостра перцева стручка

trước
đối tác trước đó
попередній
попередній партнер
