Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
близький
близька левиця
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
тривалий
тривале інвестування майна
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готовий
майже готовий будинок
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
точний
точний вимір
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
божевільний
божевільна думка
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
безстрашний
безстрашний парашутист
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
залишок
залишок їжі
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
безпечний
безпечний одяг
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
гарний
гарна дівчина
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
жіночий
жіночі губи
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
сумний
сумне дитя
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
м‘який
м‘яке ліжко