Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

gần
con sư tử gần
близький
близька левиця

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
тривалий
тривале інвестування майна

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готовий
майже готовий будинок

không thông thường
thời tiết không thông thường
точний
точний вимір

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
божевільний
божевільна думка

rụt rè
một cô gái rụt rè
безстрашний
безстрашний парашутист

còn lại
thức ăn còn lại
залишок
залишок їжі

an toàn
trang phục an toàn
безпечний
безпечний одяг

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
гарний
гарна дівчина

nữ
đôi môi nữ
жіночий
жіночі губи

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
сумний
сумне дитя
