Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

глобальний
глобальна світова економіка
hlobalʹnyy
hlobalʹna svitova ekonomika
trước đó
câu chuyện trước đó

подвійний
подвійний гамбургер
podviynyy
podviynyy hamburher
kép
bánh hamburger kép

аеродинамічний
аеродинамічна форма
aerodynamichnyy
aerodynamichna forma
hình dáng bay
hình dáng bay

безстроковий
безстрокове зберігання
bezstrokovyy
bezstrokove zberihannya
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

місцевий
місцеві овочі
mistsevyy
mistsevi ovochi
bản địa
rau bản địa

дорослий
доросла дівчина
doroslyy
dorosla divchyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành

пряний
пряний начинка для хліба
pryanyy
pryanyy nachynka dlya khliba
cay
phết bánh mỳ cay

нечитабельний
нечитабельний текст
nechytabelʹnyy
nechytabelʹnyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

ідеальний
ідеальна вага тіла
idealʹnyy
idealʹna vaha tila
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

жахливий
жахлива акула
zhakhlyvyy
zhakhlyva akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

фашистський
фашистський гасло
fashyst·sʹkyy
fashyst·sʹkyy haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
