Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

дрібненький
дрібненькі саджанці
dribnenʹkyy
dribnenʹki sadzhantsi
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

срібний
срібна машина
sribnyy
sribna mashyna
bạc
chiếc xe màu bạc

безсилий
безсилий чоловік
bezsylyy
bezsylyy cholovik
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

ліловий
ліловий лавандовий
lilovyy
lilovyy lavandovyy
tím
hoa oải hương màu tím

молодий
молодий боксер
molodyy
molodyy bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

блискавичний
блискавична подорож
blyskavychnyy
blyskavychna podorozh
vàng
ngôi chùa vàng

милий
милий обожнювач
mylyy
mylyy obozhnyuvach
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

пряний
пряний начинка для хліба
pryanyy
pryanyy nachynka dlya khliba
cay
phết bánh mỳ cay

ірландський
ірландське узбережжя
irlandsʹkyy
irlandsʹke uzberezhzhya
Ireland
bờ biển Ireland

бідолашний
бідолашні оселі
bidolashnyy
bidolashni oseli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

справжній
справжній триумф
spravzhniy
spravzhniy tryumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
