Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

коричневий
коричнева дерев‘яна стіна
korychnevyy
korychneva derev‘yana stina
nâu
bức tường gỗ màu nâu

щорічний
щорічне збільшення
shchorichnyy
shchorichne zbilʹshennya
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

необхідний
необхідний ліхтарик
neobkhidnyy
neobkhidnyy likhtaryk
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

повсякденний
повсякденна купіль
povsyakdennyy
povsyakdenna kupilʹ
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

непроїзний
непроїзна дорога
neproyiznyy
neproyizna doroha
không thể qua được
con đường không thể qua được

опалюваний
опалюваний басейн
opalyuvanyy
opalyuvanyy baseyn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

приватний
приватна яхта
pryvatnyy
pryvatna yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư

рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
rozhevyy
rozhevyy inter‘yer kimnaty
hồng
bố trí phòng màu hồng

центральний
центральний ринковий майдан
tsentralʹnyy
tsentralʹnyy rynkovyy maydan
trung tâm
quảng trường trung tâm

радісний
радісна пара
radisnyy
radisna para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

готовий
готові бігуни
hotovyy
hotovi bihuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
