Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/121712969.webp
коричневий
коричнева дерев‘яна стіна
korychnevyy
korychneva derev‘yana stina
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/78306447.webp
щорічний
щорічне збільшення
shchorichnyy
shchorichne zbilʹshennya
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/112373494.webp
необхідний
необхідний ліхтарик
neobkhidnyy
neobkhidnyy likhtaryk
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/104559982.webp
повсякденний
повсякденна купіль
povsyakdennyy
povsyakdenna kupilʹ
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/13792819.webp
непроїзний
непроїзна дорога
neproyiznyy
neproyizna doroha
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/66342311.webp
опалюваний
опалюваний басейн
opalyuvanyy
opalyuvanyy baseyn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/124273079.webp
приватний
приватна яхта
pryvatnyy
pryvatna yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/170476825.webp
рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
rozhevyy
rozhevyy inter‘yer kimnaty
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
центральний
центральний ринковий майдан
tsentralʹnyy
tsentralʹnyy rynkovyy maydan
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/53272608.webp
радісний
радісна пара
radisnyy
radisna para
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
готовий
готові бігуни
hotovyy
hotovi bihuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/132974055.webp
чистий
чиста вода
chystyy
chysta voda
tinh khiết
nước tinh khiết