Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/107108451.webp
อย่างเต็มที่
การรับประทานอาหารอย่างเต็มที่
xỳāng tĕmthī̀
kār rạbprathān xāh̄ār xỳāng tĕmthī̀
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/120161877.webp
ชัดเจน
การห้ามที่ชัดเจน
chạdcen
kār h̄̂ām thī̀ chạdcen
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/132679553.webp
รวย
ผู้หญิงที่รวย
rwy
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ rwy
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/97036925.webp
ยาว
ผมยาว
yāw
p̄hm yāw
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/133548556.webp
เงียบ
การแนะนำอย่างเงียบ
ngeīyb
kār næanả xỳāng ngeīyb
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
ไม่เป็นมิตร
คนที่ไม่เป็นมิตร
mị̀ pĕn mitr
khn thī̀ mị̀ pĕn mitr
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/168105012.webp
ยอดนิยม
คอนเสิร์ตที่ยอดนิยม
yxd niym
khxns̄eir̒t thī̀ yxd niym
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/132514682.webp
ใจดี
สตรีที่ใจดี
cıdī
s̄trī thī̀ cıdī
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/28851469.webp
ล่าช้า
การเริ่มต้นที่ล่าช้า
l̀ācĥā
kār reìm t̂n thī̀ l̀ācĥā
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ขี้อาย
สาวที่ขี้อาย
k̄hī̂ xāy
s̄āw thī̀ k̄hī̂ xāy
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/101101805.webp
สูง
หอสูง
s̄ūng
h̄x s̄ūng
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/34836077.webp
ที่เป็นไปได้
ขอบเขตที่เป็นไปได้
thī̀ pĕn pị dị̂
k̄hxbk̄het thī̀ pĕn pị dị̂
có lẽ
khu vực có lẽ