Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/112899452.webp
เปียก
เสื้อผ้าที่เปียก
peīyk
s̄eụ̄̂xp̄ĥā thī̀ peīyk
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/82537338.webp
รสขม
ช็อคโกแลตรสขม
rs̄k̄hm
ch̆xkh ko læ t rs̄ k̄hm
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/132880550.webp
รวดเร็ว
นักสกีลงเขาที่รวดเร็ว
rwdrĕw
nạk s̄kī lng k̄heā thī̀ rwdrĕw
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/116766190.webp
มีจำหน่าย
ยาที่มีจำหน่าย
mī cảh̄ǹāy
yā thī̀ mī cảh̄ǹāy
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/126001798.webp
สาธารณะ
ห้องน้ำสาธารณะ
s̄āṭhārṇa
h̄̂xngn̂ả s̄āṭhārṇa
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/104559982.webp
ประจำวัน
การอาบน้ำประจำวัน
pracả wạn
kār xāb n̂ả pracả wạn
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/23256947.webp
เลว
เด็กผู้หญิงที่เลว
lew
dĕk p̄hū̂h̄ỵing thī̀ lew
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/61570331.webp
ตรง
ชิมแปนซีที่ยืนตรง
trng
chimpænsī thī̀ yụ̄n trng
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/118968421.webp
อุดมสมบูรณ์
ดินที่อุดมสมบูรณ์
xudm s̄mbūrṇ̒
din thī̀ xudm s̄mbūrṇ̒
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/171538767.webp
ใกล้
ความสัมพันธ์ที่ใกล้
kıl̂
khwām s̄ạmphạnṭh̒ thī̀ kıl̂
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/103274199.webp
เงียบ
เด็กผู้หญิงที่เงียบ
ngeīyb
dĕk p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngeīyb
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/134391092.webp
ที่ทำไม่ได้
ทางเข้าที่ทำไม่ได้
thī̀ thả mị̀ dị̂
thāng k̄hêā thī̀ thả mị̀ dị̂
không thể
một lối vào không thể