Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/170476825.webp
merah muda
perabotan kamar berwarna merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
siap
pelari yang siap
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
bulat
bola yang bulat
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/89920935.webp
fisik
eksperimen fisik
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/107078760.webp
keras
pertengkaran yang keras
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/134344629.webp
kuning
pisang kuning
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/131904476.webp
berbahaya
buaya yang berbahaya
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/116145152.webp
bodoh
anak laki-laki yang bodoh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/23256947.webp
jahat
gadis yang jahat
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/98507913.webp
nasional
bendera nasional
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/71317116.webp
luar biasa
anggur yang luar biasa
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/122184002.webp
kuno
buku-buku kuno
cổ xưa
sách cổ xưa