Từ vựng
Học tính từ – Séc

líný
líný život
lười biếng
cuộc sống lười biếng

horizontální
horizontální čára
ngang
đường kẻ ngang

právní
právní problém
pháp lý
một vấn đề pháp lý

živý
živé fasády domů
sống động
các mặt tiền nhà sống động

opozdilý
opozdilý odjezd
trễ
sự khởi hành trễ

bankrotující
bankrotující osoba
phá sản
người phá sản

dokončený
nedokončený most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

čistý
čisté prádlo
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng

hrozný
hrozná hrozba
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

přátelský
přátelská nabídka
thân thiện
đề nghị thân thiện
