Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/134391092.webp
논리적인
논리적인 배열
nonlijeog-in
nonlijeog-in baeyeol
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/133248900.webp
흠 없는
흠 없는 답변들
heum eobsneun
heum eobsneun dabbyeondeul
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/61362916.webp
단순한
단순한 음료
dansunhan
dansunhan eumlyo
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/39465869.webp
제한된
제한된 주차 시간
jehandoen
jehandoen jucha sigan
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/63281084.webp
보라색의
보라색 꽃
bolasaeg-ui
bolasaeg kkoch
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/59882586.webp
알코올 중독자
알코올 중독자 남자
alkool jungdogja
alkool jungdogja namja
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/134344629.webp
친숙한
친숙한 다람쥐
chinsughan
chinsughan dalamjwi
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/87672536.webp
3배의
3배의 휴대폰 칩
3baeui
3baeui hyudaepon chib
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/112373494.webp
필요한
필요한 손전등
pil-yohan
pil-yohan sonjeondeung
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/166838462.webp
완전한
완전한 대머리
wanjeonhan
wanjeonhan daemeoli
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/93088898.webp
끝없는
끝없는 길
kkeut-eobsneun
kkeut-eobsneun gil
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/102474770.webp
성공하지 못한
성공하지 못한 집 찾기
seong-gonghaji moshan
seong-gonghaji moshan jib chajgi
không thành công
việc tìm nhà không thành công