Từ vựng
Học tính từ – Hàn

평범한
평범한 신부 부케
pyeongbeomhan
pyeongbeomhan sinbu buke
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

강렬한
강렬한 지진
ganglyeolhan
ganglyeolhan jijin
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

졸린
졸린 시간
jollin
jollin sigan
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

건강에 해로운
건강에 해로운 식단
geongang-e haeloun
geongang-e haeloun sigdan
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

친숙한
친숙한 다람쥐
chinsughan
chinsughan dalamjwi
vàng
chuối vàng

익은
익은 호박
ig-eun
ig-eun hobag
chín
bí ngô chín

비밀의
비밀의 정보
bimil-ui
bimil-ui jeongbo
bí mật
thông tin bí mật

아마도
아마도 범위
amado
amado beom-wi
có lẽ
khu vực có lẽ

취한
취한 남자
chwihan
chwihan namja
say rượu
người đàn ông say rượu

재미있는
재미있는 복장
jaemiissneun
jaemiissneun bogjang
hài hước
trang phục hài hước

이혼한
이혼한 커플
ihonhan
ihonhan keopeul
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
