Từ vựng
Học tính từ – Rumani

triplu
cipul de telefon triplu
gấp ba
chip di động gấp ba

îndatorat
persoana îndatorată
mắc nợ
người mắc nợ

abrupt
muntele abrupt
dốc
ngọn núi dốc

acru
lămâile acre
chua
chanh chua

absolut
potabilitate absolută
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

divorțat
cuplul divorțat
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

târziu
munca târzie
muộn
công việc muộn

urgent
ajutor urgent
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

masculin
un corp masculin
nam tính
cơ thể nam giới

furtunos
marea furtunoasă
bão táp
biển đang có bão

aproape
o relație apropiată
gần
một mối quan hệ gần
