Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/130510130.webp
ketat
aturan yang ketat
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/171244778.webp
langka
panda yang langka
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/67747726.webp
terakhir
kehendak terakhir
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
sikap positif
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/132144174.webp
hati-hati
anak laki-laki yang hati-hati
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/112277457.webp
ceroboh
anak yang ceroboh
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/134344629.webp
kuning
pisang kuning
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/131822697.webp
sedikit
makanan yang sedikit
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/36974409.webp
mutlak
kenikmatan yang mutlak
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/122351873.webp
berdarah
bibir berdarah
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/132679553.webp
kaya
wanita yang kaya
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/101101805.webp
tinggi
menara yang tinggi
cao
tháp cao