Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

langsung
pukulan langsung
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

perlu
senter yang perlu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

bangkrut
orang yang bangkrut
phá sản
người phá sản

mutlak
kenikmatan yang mutlak
nhất định
niềm vui nhất định

waspada
anjing gembala yang waspada
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

nasional
bendera nasional
quốc gia
các lá cờ quốc gia

oranye
aprikot oranye
cam
quả mơ màu cam

perak
mobil perak
bạc
chiếc xe màu bạc

mutlak
kelayakan minum yang mutlak
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

gemuk
ikan yang gemuk
béo
con cá béo

lajang
pria yang lajang
độc thân
người đàn ông độc thân
