Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/106078200.webp
langsung
pukulan langsung
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/112373494.webp
perlu
senter yang perlu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/115196742.webp
bangkrut
orang yang bangkrut
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/36974409.webp
mutlak
kenikmatan yang mutlak
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/164753745.webp
waspada
anjing gembala yang waspada
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/98507913.webp
nasional
bendera nasional
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/173982115.webp
oranye
aprikot oranye
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/127673865.webp
perak
mobil perak
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/85738353.webp
mutlak
kelayakan minum yang mutlak
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/132612864.webp
gemuk
ikan yang gemuk
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/34780756.webp
lajang
pria yang lajang
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/116145152.webp
bodoh
anak laki-laki yang bodoh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch