Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
sikap positif
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/132880550.webp
cepat
pelari turun gunung yang cepat
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/45750806.webp
luar biasa
makanan yang luar biasa
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hadir
bel yang hadir
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/122865382.webp
berkilau
lantai yang berkilau
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/122783621.webp
ganda
hamburger ganda
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/132254410.webp
sempurna
rosetta kaca yang sempurna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/133003962.webp
hangat
kaos kaki yang hangat
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/114993311.webp
jelas
kacamata yang jelas
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/100573313.webp
manis
hewan peliharaan yang manis
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/148073037.webp
laki-laki
tubuh laki-laki
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/67885387.webp
penting
janji-janji penting
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng