Từ vựng
Học tính từ – Thái

ฤดูหนาว
ภูมิประเทศในฤดูหนาว
vdū h̄nāw
p̣hūmipratheṣ̄ nı vdū h̄nāw
mùa đông
phong cảnh mùa đông

อันตราย
จระเข้ที่อันตราย
xạntrāy
crak̄hê thī̀ xạntrāy
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

วาววาว
พื้นที่วาววาว
wāw wāw
phụ̄̂nthī̀ wāw wāw
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

เย็น
อากาศที่เย็น
yĕn
xākāṣ̄ thī̀ yĕn
lạnh
thời tiết lạnh

เพิ่มเติม
รายได้เพิ่มเติม
pheìmteim
rāy dị̂ pheìmteim
bổ sung
thu nhập bổ sung

ขี้เกียจ
วิถีชีวิตที่ขี้เกียจ
k̄hī̂ keīyc
wit̄hī chīwit thī̀ k̄hī̂ keīyc
lười biếng
cuộc sống lười biếng

สีม่วง
ดอกไม้สีม่วง
s̄ī m̀wng
dxkmị̂ s̄ī m̀wng
màu tím
bông hoa màu tím

แนวนอน
เส้นแนวนอน
næw nxn
s̄ên næw nxn
ngang
đường kẻ ngang

แข็งแรง
วงวายุที่แข็งแรง
k̄hæ̆ngræng
wng wāyu thī̀ k̄hæ̆ngræng
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

ด้านหน้า
แถวด้านหน้า
d̂ānh̄n̂ā
t̄hæw d̂ānh̄n̂ā
phía trước
hàng ghế phía trước

สุก
ฟักทองที่สุก
s̄uk
fạkthxng thī̀ s̄uk
chín
bí ngô chín
