Từ vựng
Học tính từ – Đức

genial
eine geniale Verkleidung
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

heftig
das heftige Erdbeben
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

schläfrig
schläfrige Phase
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

hässlich
der hässliche Boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí

fein
der feine Sandstrand
tinh tế
bãi cát tinh tế

fürchterlich
die fürchterliche Rechnerei
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

wöchentlich
die wöchentliche Müllabfuhr
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

ungezogen
das ungezogene Kind
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

sorgfältig
eine sorgfältige Autowäsche
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

winterlich
die winterliche Landschaft
mùa đông
phong cảnh mùa đông

weiblich
weibliche Lippen
nữ
đôi môi nữ
