Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

permanent
the permanent investment
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

strange
a strange eating habit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

previous
the previous story
trước đó
câu chuyện trước đó

outraged
an outraged woman
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

Finnish
the Finnish capital
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

angry
the angry men
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

special
the special interest
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu

locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng

interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị

relaxing
a relaxing holiday
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
