Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

strong
the strong woman
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

likely
the likely area
có lẽ
khu vực có lẽ

black
a black dress
đen
chiếc váy đen

much
much capital
nhiều
nhiều vốn

Slovenian
the Slovenian capital
Slovenia
thủ đô Slovenia

shy
a shy girl
rụt rè
một cô gái rụt rè

long
long hair
dài
tóc dài

snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

terrible
the terrible threat
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

unique
the unique aqueduct
độc đáo
cống nước độc đáo

mistakable
three mistakable babies
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
