Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

мүнөттүү
мүнөттүү мүлк
münöttüü
münöttüü mülk
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

ката
ката брокколи
kata
kata brokkoli
xanh
trái cây cây thông màu xanh

чыгыштык
чыгыштык порт шаары
çıgıştık
çıgıştık port şaarı
phía đông
thành phố cảng phía đông

ачуу
ачуу шоколад
açuu
açuu şokolad
đắng
sô cô la đắng

ар түрдүү
ар түрдүү беден ыкмасы
ar türdüü
ar türdüü beden ıkması
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

сүйгөн
сүйгөн жүп
süygön
süygön jüp
đang yêu
cặp đôi đang yêu

бичине
бичине өсүмдүктөр
biçine
biçine ösümdüktör
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

уктулган
уктулган фаза
uktulgan
uktulgan faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

толук
толук чалпаксыз
toluk
toluk çalpaksız
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

толук-жашаган
толук-жашаган жашы аял
toluk-jaşagan
toluk-jaşagan jaşı ayal
thật
tình bạn thật

пайдасы болгон
пайдасы болгон кеңеш
paydası bolgon
paydası bolgon keŋeş
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
