Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

suh
suho rublje
khô
quần áo khô

uspravan
uspravan šimpanza
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

prelijep
prelijepa haljina
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

srebrno
srebrni automobil
bạc
chiếc xe màu bạc

loše
loše poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

jestiv
jestive čili papričice
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

žensko
ženske usne
nữ
đôi môi nữ

neoženjen
neoženjen muškarac
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

pogrešno
pogrešna strana
sai lầm
hướng đi sai lầm

snažan
snažna žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

brzo
brzi skijaš
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
