Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

otvoren
otvorena kutija
đã mở
hộp đã được mở

slabo
slaba bolesnica
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

skup
skupa vila
đắt
biệt thự đắt tiền

sjajan
sjajan prizor
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

ljut
ljuti muškarci
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

kasno
kasni polazak
trễ
sự khởi hành trễ

brzo
brzi skijaš
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

siguran
sigurna odjeća
an toàn
trang phục an toàn

žensko
ženske usne
nữ
đôi môi nữ

godišnje
godišnji karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm

spreman za pokretanje
spreman avion za poletanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
