Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/174142120.webp
個人的な
個人的な挨拶
kojin-tekina
kojin-tekina aisatsu
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/34780756.webp
独身の
独身の男
dokushin no
dokushin no otoko
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/131533763.webp
多い
多くの資本
ōi
ōku no shihon
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/71079612.webp
英語話者の
英語話者の学校
eigo washa no
eigo washa no gakkō
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/134391092.webp
不可能な
不可能なアクセス
fukanōna
fukanōna akusesu
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/115196742.webp
破産した
破産した人
hasan shita
hasan shita hito
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/167400486.webp
眠そうな
眠そうな段階
nemu-sō na
nemu-sōna dankai
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/39217500.webp
中古の
中古の商品
chūko no
chūko no shōhin
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/143067466.webp
出発準備ができている
出発の準備ができている飛行機
shuppatsu junbi ga dekite iru
shuppatsu no junbi ga dekite iru hikōki
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/118445958.webp
臆病な
臆病な男
okubyōna
okubyōna otoko
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/84096911.webp
こっそりと
こっそりとのお菓子
kossori to
kossori to no okashi
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/133626249.webp
国産の
国産の果物
kokusan no
kokusan no kudamono
bản địa
trái cây bản địa