Từ vựng
Học tính từ – Nhật

垂直の
垂直な岩
suichoku no
suichokuna iwa
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

借金を抱えた
借金を抱える人
shakkin o kakaeta
shakkin o kakaeru hito
mắc nợ
người mắc nợ

三つの
三つ目
mittsu no
mittsume
thứ ba
đôi mắt thứ ba

雪で覆われた
雪に覆われた木々
yuki de ōwa reta
yuki ni ōwa reta kigi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

急
急な山
kyū
kyūna yama
dốc
ngọn núi dốc

太った
太った人
futotta
futotta hito
béo
một người béo

温和な
温和な気温
onwana
onwana kion
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

存在する
既存の遊び場
sonzai suru
kizon no asobiba
hiện có
sân chơi hiện có

独身の
独身の母親
dokushin no
dokushin no hahaoya
độc thân
một người mẹ độc thân

同じ
二つの同じ模様
onaji
futatsu no onaji moyō
giống nhau
hai mẫu giống nhau

曇った
曇った空
kumotta
kumotta sora
có mây
bầu trời có mây
