Từ vựng
Học tính từ – Estonia

ülbe
ülbe laps
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

oranž
oranžid aprikoosid
cam
quả mơ màu cam

tark
tark tüdruk
thông minh
cô gái thông minh

hiiglaslik
hiiglaslik dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn

radikaalne
radikaalne probleemilahendus
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

meessoost
meessoost keha
nam tính
cơ thể nam giới

geniaalne
geniaalne kostüüm
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

pilvitu
pilvitu taevas
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

pruun
pruun puitsein
nâu
bức tường gỗ màu nâu

ülevaatlik
ülevaatlik register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

südamlik
südamlik supp
đậm đà
bát súp đậm đà
