Từ vựng
Học tính từ – Estonia

eriline
eriline õun
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

kummaline
kummaline pilt
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

hea
hea kohv
tốt
cà phê tốt

hullumeelne
hullumeelne mõte
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

pisike
pisikesed seemikud
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

lisaks
lisasissetulek
bổ sung
thu nhập bổ sung

läbimatu
läbimatu tee
không thể qua được
con đường không thể qua được

kena
kena austaja
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

ajalooline
ajalooline sild
lịch sử
cây cầu lịch sử

segamini ajatav
kolm segamini ajatavat beebit
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

sarnane
kaks sarnast naist
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
