Từ vựng
Học tính từ – Estonia

ise tehtud
ise tehtud maasikakokteil
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

kiire
kiire jõuluvana
vội vàng
ông già Noel vội vàng

kirju
kirjud lihavõttemunad
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

ilus
ilusad lilled
đẹp
hoa đẹp

valmis
valmis jooksjad
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

kummaline
kummaline pilt
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

lollakas
lollakas plaan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

globaalne
globaalne maailmamajandus
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

ebatavaline
ebatavalised seened
không thông thường
loại nấm không thông thường

tõenäoline
tõenäoline valdkond
có lẽ
khu vực có lẽ

unine
unine faas
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
