Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

xã hội
mối quan hệ xã hội
sotsiaalne
sotsiaalsed suhted

say xỉn
người đàn ông say xỉn
täis
täis mees

dễ thương
một con mèo dễ thương
armas
armas kassipoeg

xa
chuyến đi xa
laialdane
laialdane reis

mở
bức bình phong mở
avatud
avatud kardin

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
range
range reegel

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
ebaseaduslik
ebaseaduslik kanepikasvatus

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
kasutatud
kasutatud esemed

có lẽ
khu vực có lẽ
tõenäoline
tõenäoline valdkond

phía trước
hàng ghế phía trước
eesmine
eesmine rida

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
väline
väline salvestus
