Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

đen
chiếc váy đen
must
must kleit

giàu có
phụ nữ giàu có
rikas
rikas naine

duy nhất
con chó duy nhất
üksinda
üksinda koer

vô giá
viên kim cương vô giá
hindamatu
hindamatu teemant

thú vị
chất lỏng thú vị
huvitav
huvitav vedelik

nhẹ
chiếc lông nhẹ
kerge
kerge sulg

đẹp
hoa đẹp
ilus
ilusad lilled

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
igapäevane
igapäevane vann

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
söödav
söödavad tšillipiprad

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
kauge
kaugel asuv maja

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
geniaalne
geniaalne kostüüm
