Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

còn lại
thức ăn còn lại
ülejäänud
ülejäänud toit

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
vaikne
palve olla vaikne

ác ý
đồng nghiệp ác ý
kurja
kuri kolleeg

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
segamini ajatav
kolm segamini ajatavat beebit

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
nobe
nobe auto

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
seadusevastane
seadusevastane narkokaubandus

chính xác
hướng chính xác
korrektne
korrektne suund

sương mù
bình minh sương mù
udune
udune hämarik

hiện đại
phương tiện hiện đại
moodne
moodne meedium

mềm
giường mềm
pehme
pehme voodi

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
tugev
tugevad tormituuled
