Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
vaikne
palve olla vaikne

vô giá
viên kim cương vô giá
hindamatu
hindamatu teemant

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
unine
unine faas

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
hirmus
hirmus arvutamine

Anh
tiết học tiếng Anh
inglise
inglise keele tund

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
jahedav
jahedav jook

độc đáo
cống nước độc đáo
kordumatu
kordumatu akvedukt

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
kivine
kivine tee

mắc nợ
người mắc nợ
võlgu
võlgu isik

thực sự
một chiến thắng thực sự
tegelik
tegelik triumf

ngày nay
các tờ báo ngày nay
tänane
tänased päevalehed
