Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
armukade
armukade naine
độc thân
một người mẹ độc thân
üksik
üksik ema
thứ ba
đôi mắt thứ ba
kolmas
kolmas silm
không may
một tình yêu không may
õnnetu
õnnetu armastus
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
kasutatud
kasutatud esemed
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
hullumeelne
hullumeelne mõte
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
ajutine
ajutine parkimisaeg
cay
quả ớt cay
terav
terav paprika
pháp lý
một vấn đề pháp lý
juriidiline
juriidiline probleem
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
avalik
avalikud tualetid
què
một người đàn ông què
lonkav
lonkav mees