Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/116964202.webp
кең
кең жағалау
keñ
keñ jağalaw
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/129050920.webp
танымал
танымал шіркеуін
tanımal
tanımal şirkewin
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/104559982.webp
күнделікті
күнделікті жуғызу
kündelikti
kündelikti jwğızw
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/145180260.webp
түпкі
түпкі тамақ дәрігі
tüpki
tüpki tamaq därigi
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
тігізді
тігізді киім аспап
tigizdi
tigizdi kïim aspap
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/59882586.webp
арашадан байып кеткен
арашадан байып кеткен еркек
araşadan bayıp ketken
araşadan bayıp ketken erkek
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/144942777.webp
әдеттен тыс
әдеттен тыс ауа райы
ädetten tıs
ädetten tıs awa rayı
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/125506697.webp
жақсы
жақсы кофе
jaqsı
jaqsı kofe
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/125846626.webp
толық
толық күйздік бұғы
tolıq
tolıq küyzdik buğı
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/167400486.webp
ұйқылы
ұйқылы кезең
uyqılı
uyqılı kezeñ
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/74180571.webp
қажетті
қажетті қыстағы дөңгелек
qajetti
qajetti qıstağı döñgelek
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/170182265.webp
арнайы
арнайы қызығушылық
arnayı
arnayı qızığwşılıq
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt