Từ vựng
Học tính từ – Ý

chiaro
un indice chiaro
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

centrale
il mercato centrale
trung tâm
quảng trường trung tâm

insolito
un clima insolito
không thông thường
thời tiết không thông thường

ogni ora
il cambio della guardia ogni ora
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

perfetto
denti perfetti
hoàn hảo
răng hoàn hảo

pazzo
una donna pazza
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

rotto
il finestrino dell‘auto rotto
hỏng
kính ô tô bị hỏng

abbondante
un pasto abbondante
phong phú
một bữa ăn phong phú

severo
la regola severa
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

ragionevole
la produzione di energia ragionevole
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

moderno
un medium moderno
hiện đại
phương tiện hiện đại
