Từ vựng
Học tính từ – Hindi

सक्षम
सक्षम इंजीनियर
saksham
saksham injeeniyar
giỏi
kỹ sư giỏi

अनंत
अनंत सड़क
anant
anant sadak
vô tận
con đường vô tận

समतल
समतल अलमारी
samatal
samatal alamaaree
ngang
tủ quần áo ngang

मजेदार
वह मजेदार उपशम
majedaar
vah majedaar upasham
hài hước
trang phục hài hước

गुलाबी
गुलाबी कमरा साज़
gulaabee
gulaabee kamara saaz
hồng
bố trí phòng màu hồng

फिनिश
फिनिश राजधानी
phinish
phinish raajadhaanee
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

अजीब
एक अजीब तस्वीर
ajeeb
ek ajeeb tasveer
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

प्रयुक्त
प्रयुक्त सामग्री
prayukt
prayukt saamagree
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

बैंगनी
बैंगनी लैवेंडर
bainganee
bainganee laivendar
tím
hoa oải hương màu tím

समलैंगिक
दो समलैंगिक पुरुष
samalaingik
do samalaingik purush
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

कड़वा
कड़वा चॉकलेट
kadava
kadava chokalet
đắng
sô cô la đắng
