शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

ác ý
đồng nghiệp ác ý
बुरा
बुरा सहयोगी

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
खुश
वह खुश जोड़ा

bổ sung
thu nhập bổ sung
अतिरिक्त
वह अतिरिक्त आजीविका

đắng
sô cô la đắng
कड़वा
कड़वा चॉकलेट

hàng năm
lễ hội hàng năm
प्रतिवर्ष
प्रतिवर्षीय कार्निवल

trung tâm
quảng trường trung tâm
केंद्रीय
केंद्रीय बाजार

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
पैदा हुआ
एक अभी पैदा हुई बच्ची

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
भविष्यवादी
भविष्य की ऊर्जा उत्पादन

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
चुप
एक चुप संदेश

béo
con cá béo
मोटा
एक मोटी मछली

khô
quần áo khô
सूखा
सूखे कपड़े
