शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
tiêu cực
tin tức tiêu cực
नकारात्मक
नकारात्मक समाचार
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
अधूरा
अधूरा पुल
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
वैश्विक
वैश्विक विश्व अर्थशास्त्र
nắng
bầu trời nắng
धूपयुक्त
एक धूपयुक्त आकाश
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
क्रूर
वह क्रूर लड़का
có thể
trái ngược có thể
संभावित
संभावित विपरीत
mùa đông
phong cảnh mùa đông
शीतकालीन
शीतकालीन प्रकृति
sống
thịt sống
कच्चा
कच्चा मांस
khô
quần áo khô
सूखा
सूखे कपड़े
mất tích
chiếc máy bay mất tích
लापता
एक लापता हवाई जहाज
mắc nợ
người mắc nợ
कर्ज में
कर्ज में डूबा हुआ व्यक्ति