शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

chảy máu
môi chảy máu
खूनी
खूनी होंठ

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
सख्त
वह सख्त नियम

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
अद्भुत
एक अद्भुत झरना

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
सहायक
एक सहायक सलाह

an toàn
trang phục an toàn
सुरक्षित
सुरक्षित वस्त्र

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
असभ्य
असभ्य आदमी

nhẹ
chiếc lông nhẹ
हल्का
वह हल्का पंख

toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूरा
पूरा परिवार

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
थका हुआ
एक थकी हुई महिला

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
प्यारा
प्यारे पालतू पशु

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
रंगीन
रंगीन ईस्टर अंडे
