शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
पहला
पहले वसंत के फूल

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
बर्फ़ से ढका हुआ
बर्फ़ से ढके हुए पेड़

nghèo
một người đàn ông nghèo
गरीब
एक गरीब आदमी

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
अंतिम
अंतिम इच्छा

mới
pháo hoa mới
नया
वह नई आतिशबाजी

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
हैरान
हैरान जंगल का आगंतुक

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
उनींदा
उनींदा चरण

trước
đối tác trước đó
पिछला
पिछला साथी

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
गंदा
गंदे स्पोर्ट जूते

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
प्रसिद्ध
वह प्रसिद्ध मंदिर

trắng
phong cảnh trắng
सफेद
वह सफेद प्रकृति
