शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

hoàn hảo
răng hoàn hảo
अद्भुत
अद्भुत दाँत

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
गंभीर
गंभीर गलती

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
भविष्यवादी
भविष्य की ऊर्जा उत्पादन

nhiều
nhiều vốn
बहुत अधिक
बहुत अधिक पूंजी

toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूरा
पूरा परिवार

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
खुश
वह खुश जोड़ा

có thể
trái ngược có thể
संभावित
संभावित विपरीत

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
भयानक
भयानक गणना

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
असमझ
एक असमझ दुर्घटना

nhỏ bé
em bé nhỏ
छोटा
वह छोटा बच्चा

đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा
