शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
तेज़
एक तेज़ गाड़ी

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
सावधान
वह सावधान लड़का

có lẽ
khu vực có lẽ
संभावना
संभावित क्षेत्र

trẻ
võ sĩ trẻ
युवा
वह युवा बॉक्सर

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
प्रसिद्ध
वह प्रसिद्ध आईफेल टॉवर

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख प्लान

không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य मशरूम

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
वफादार
प्यार की वफादार चिह्न

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
उनींदा
उनींदा चरण

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
उदास
एक उदास आसमान

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
असीमित
असीमित भंडारण
