शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हैकर

phi lý
chiếc kính phi lý
असंगत
एक असंगत चश्मा

mở
bức bình phong mở
खुला
खुला पर्दा

đầy
giỏ hàng đầy
पूरा
एक पूरा शॉपिंग कार्ट

rụt rè
một cô gái rụt rè
शरमीली
एक शरमीली लड़की

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
उदास
एक उदास आसमान

cá nhân
lời chào cá nhân
व्यक्तिगत
व्यक्तिगत अभिवादन

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
जरूरी
जरूरी पासपोर्ट

giận dữ
cảnh sát giận dữ
क्रोधित
वह क्रोधित पुलिस अधिकारी

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
अद्वितीय
अद्वितीय भोजन

vô giá
viên kim cương vô giá
अमूल्य
अमूल्य हीरा
